Có 2 kết quả:

vị
Âm Hán Việt: , vị
Tổng nét: 14
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NMKB (弓一大月)
Unicode: U+9C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nôm: vị
Âm Quảng Đông: fui2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮪.

vị

giản thể

Từ điển phổ thông

cá vị, cá tầm

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá tầm, cá vị (nói trong sách cổ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮪