Có 1 kết quả:

nhi
Âm Hán Việt: nhi
Tổng nét: 14
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: NMMBL (弓一一月中)
Unicode: U+9C95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cá giống
2. một loại cá có thịt ngon

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮞