Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiên
鲣
Âm Hán Việt:
kiên
Tổng nét: 15
Bộ:
ngư 魚
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
鱼
坚
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一丨丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: NMLEG (弓一中水土)
Unicode:
U+9CA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jiān
ㄐㄧㄢ
Âm Nôm:
kiên
Âm Quảng Đông:
gin1
Tự hình
2
Dị thể
1
鰹
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
铿
Không hiện chữ?
1
/1
kiên
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 鰹.