Có 2 kết quả:

Âm Hán Việt: ,
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: NMWG (弓一田土)
Unicode: U+9CA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯉.

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá chép

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cá chép;
② (văn) Thư từ, tờ bồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯉