Có 2 kết quả:
lí • lý
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯉.
giản thể
Từ điển phổ thông
con cá chép
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cá chép;
② (văn) Thư từ, tờ bồi.
② (văn) Thư từ, tờ bồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯉
giản thể
Từ điển trích dẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh