Có 1 kết quả:

cổn
Âm Hán Việt: cổn
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: NMHVF (弓一竹女火)
Unicode: U+9CA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Quảng Đông: gwan2

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

cổn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cá lớn, cá to
2. (tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯀.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loại cá thời xưa;
② [Gưn] Tên người (tương truyền là cha của vua Hạ Vũ, trong truyền thuyết cổ Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯀