Âm Hán Việt: sa Tổng nét: 15 Bộ: ngư 魚 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱沙鱼 Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノノフ丨フ一丨一一 Thương Hiệt: EHNWM (水竹弓田一) Unicode: U+9CA8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: shā ㄕㄚ Âm Nôm: sa Âm Quảng Đông: saa1