Âm Hán Việt: chinh, thinh Tổng nét: 16 Bộ: ngư 魚 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰鱼青 Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一一丨一丨フ一一 Thương Hiệt: NMQMB (弓一手一月) Unicode: U+9CAD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp