Có 1 kết quả:

lăng
Âm Hán Việt: lăng
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: NMGCE (弓一土金水)
Unicode: U+9CAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nôm: linh
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

lăng

giản thể

Từ điển phổ thông

cá lăng, cá đác

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯪.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) ① Cá đác, cá lăng;
② Con tê tê.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯪