Có 1 kết quả:

điệp
Âm Hán Việt: điệp
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMPTD (弓一心廿木)
Unicode: U+9CBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nôm: điệp
Âm Quảng Đông: dip6

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

điệp

giản thể

Từ điển phổ thông

cá điệp, cá bơn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá bơn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như