Có 1 kết quả:
ngạc
giản thể
Từ điển phổ thông
con cá sấu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰐.
2. Giản thể của chữ 鱷.
2. Giản thể của chữ 鱷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá sấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰐
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh