Có 1 kết quả:
biên
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鱼扁
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: XNMIS (重弓一戈尸)
Unicode: U+9CCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cá biên, cá mè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá mè. Cg. 魴 [fáng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯿