Có 1 kết quả:

quan
Âm Hán Việt: quan
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ丨丨一丨ノノ丶丶
Thương Hiệt: NMWLF (弓一田中火)
Unicode: U+9CCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, yín ㄧㄣˊ
Âm Quảng Đông: gwaan1

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

quan

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cá lớn
2. người goá vợ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鰥.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Người không vợ, người góa vợ, người chưa vợ;
② (văn) Một loài cá khổng lồ ăn thịt sống.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰥