Có 2 kết quả:

daodiêu
Âm Hán Việt: dao, diêu
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: NMBOU (弓一月人山)
Unicode: U+9CD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nôm: dao
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

dao

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá chuồn. Cg. 飛魚 [feiyú].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰩

diêu

giản thể

Từ điển phổ thông

cá chuồn, cá bo (thứ cá hay chúi dưới bùn)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鰩.