Có 1 kết quả:

bàng
Âm Hán Việt: bàng
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: NMYBS (弓一卜月尸)
Unicode: U+9CD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: páng ㄆㄤˊ
Âm Nôm: bàng

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 53

Bình luận 0

1/1

bàng

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏)

Từ điển Trần Văn Chánh

【鰟鮍】 bàng bì [pángpí] Một loại cá diếc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰟

Từ ghép 1