Có 2 kết quả:

biếtmiết
Âm Hán Việt: biết, miết
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
Thương Hiệt: FKNWM (火大弓田一)
Unicode: U+9CD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: biē ㄅㄧㄝ
Âm Nôm: biết
Âm Quảng Đông: bit3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

biết

giản thể

Từ điển phổ thông

con ba ba

miết

giản thể

Từ điển phổ thông

con ba ba

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鱉