Có 3 kết quả:

chiênthiệntriên
Âm Hán Việt: chiên, thiện, triên
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: NMYWM (弓一卜田一)
Unicode: U+9CE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 57

1/3

chiên

giản thể

Từ điển phổ thông

1. con lươn
2. cá chiên (một loại cá tầm, tên khoa học: acipenser mikadoi)

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Một loại cá tầm (Acipenser mikadoi), cá chiên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鱣

thiện

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Con lươn. Như 鱔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鱣

triên

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱣.