Có 1 kết quả:
ất
Âm Hán Việt: ất
Tổng nét: 12
Bộ: điểu 鳥 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鳥乙
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶フ
Thương Hiệt: HFN (竹火弓)
Unicode: U+9CE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: điểu 鳥 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鳥乙
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶フ
Thương Hiệt: HFN (竹火弓)
Unicode: U+9CE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi), アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): つばめ (tsubame)
Âm Hàn: 을
Âm Quảng Đông: jyut3, jyut6
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi), アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): つばめ (tsubame)
Âm Hàn: 을
Âm Quảng Đông: jyut3, jyut6
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con chim én
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên chỉ con chim Yến.