Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 13
Bộ: điểu 鳥 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EHAF (水竹日火)
Unicode: U+9CEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết giản dị của chữ Kê 鷄.