Có 1 kết quả:

hạn
Âm Hán Việt: hạn
Tổng nét: 14
Bộ: điểu 鳥 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MJHAF (一十竹日火)
Unicode: U+9CF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gon1, hon6

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

hạn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạn hộc: 鳱鵠 Một tên chỉ con chim thước, ta gọi là chim khách.