Có 1 kết quả:

hỗ
Âm Hán Việt: hỗ
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: ISHAF (戈尸竹日火)
Unicode: U+9CF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

hỗ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim hỗ (loài chim báo mùa trồng dâu)

Từ điển trích dẫn

1. § Nguyên là chữ “hỗ” 扈.

Từ điển Thiều Chửu

① Chim hỗ. Nguyên là chữ hỗ 扈.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chim hỗ;
② Như 扈 (bộ 戶).