Có 1 kết quả:

thất
Âm Hán Việt: thất
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SCHAF (尸金竹日火)
Unicode: U+9D04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄆㄧ
Âm Quảng Đông: pat1

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

thất

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con vịt.