Có 1 kết quả:
gia
Âm Hán Việt: gia
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱加鳥
Nét bút: フノ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KRHAF (大口竹日火)
Unicode: U+9D10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱加鳥
Nét bút: フノ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KRHAF (大口竹日火)
Unicode: U+9D10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 3 - 乾元中寓居同谷縣作歌其三 (Đỗ Phủ)
• Đề Phổ Lại tự - 題普賴寺 (Thái Thuận)
• Khoá Thuỷ song kiều - 跨水雙橋 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tấn Kê thị trung từ - 晉稽侍中祠 (Phan Huy Thực)
• Đề Phổ Lại tự - 題普賴寺 (Thái Thuận)
• Khoá Thuỷ song kiều - 跨水雙橋 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tấn Kê thị trung từ - 晉稽侍中祠 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con ngỗng trời
Từ điển Trần Văn Chánh
【鴐鵝】gia nga [jiaé] (văn) Ngỗng trời. Cv.