Có 1 kết quả:

gia
Âm Hán Việt: gia
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KRHAF (大口竹日火)
Unicode: U+9D10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Quảng Đông: gaa1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

gia

phồn thể

Từ điển phổ thông

con ngỗng trời

Từ điển Trần Văn Chánh

【鴐鵝】gia nga [jiaé] (văn) Ngỗng trời. Cv.