Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
trĩTổng nét: 16
Bộ:
điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰矢鳥Nét bút:
ノ一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: OKHAF (人大竹日火)
Unicode:
U+9D19Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận