Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JRHAF (十口竹日火)
Unicode: U+9D23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄨ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim cô

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “chá cô” 鷓鴣.
2. (Danh) § Xem “bột cô” 鵓鴣.

Từ điển Thiều Chửu

① Chim cô.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chim cô. Xem 鷓鴣 [zhègu], 鵓鴣 [bógu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Giá cô 鷓鴣.

Từ ghép 3