Có 1 kết quả:
cô
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰古鳥
Nét bút: 一丨丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JRHAF (十口竹日火)
Unicode: U+9D23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài - 感懷 (Trần Danh Án)
• Cửu Tử pha văn giá cô - 九子坡聞鷓鴣 (Lý Quần Ngọc)
• Du Nhạc Lộc tự - 遊岳麓寺 (Lý Đông Dương)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Đề Liêu Nguyên Long tống hoạ cảnh phiến - 題寥元龍送畫景扇 (Trần Quang Triều)
• Hiểu kinh Tiên Lữ tự - 曉經僊侶寺 (Phan Huy Ích)
• Hoán khê sa (Tiểu đình hoa) - 浣溪紗(小庭花) (Lý Cảnh)
• Khuê oán kỳ 097 - 閨怨其九十七 (Tôn Phần)
• Quá Tiêu Tương - 過瀟湘 (Phạm Sư Mạnh)
• Xuân mộ - 春暮 (Thái Thuận)
• Cửu Tử pha văn giá cô - 九子坡聞鷓鴣 (Lý Quần Ngọc)
• Du Nhạc Lộc tự - 遊岳麓寺 (Lý Đông Dương)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Đề Liêu Nguyên Long tống hoạ cảnh phiến - 題寥元龍送畫景扇 (Trần Quang Triều)
• Hiểu kinh Tiên Lữ tự - 曉經僊侶寺 (Phan Huy Ích)
• Hoán khê sa (Tiểu đình hoa) - 浣溪紗(小庭花) (Lý Cảnh)
• Khuê oán kỳ 097 - 閨怨其九十七 (Tôn Phần)
• Quá Tiêu Tương - 過瀟湘 (Phạm Sư Mạnh)
• Xuân mộ - 春暮 (Thái Thuận)
Bình luận 0