Có 1 kết quả:
áp
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰甲鳥
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WLHAF (田中竹日火)
Unicode: U+9D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ
Âm Nôm: áp, vịt
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かも (kamo), あひる (ahiru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: aap3, ngaap3
Âm Nôm: áp, vịt
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かも (kamo), あひる (ahiru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: aap3, ngaap3
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Kê dưỡng áp - 雞養鴨 (Cao Bá Quát)
• Nguyên Giang huyện Trị Tân hồ cư dân giai ngư hộ thuỷ thịnh thời cử gia thừa chu nhập hồ thu đông thuỷ súc tắc kết mao duyên ngạn trú - 沅江縣治濱湖居民皆漁戶水盛時舉家乘舟入湖秋冬水縮則結茅沿岸住 (Trần Hiến Chương)
• Sáp ương ca - 插秧歌 (Dương Vạn Lý)
• Thông Tuyền dịch nam khứ Thông Tuyền huyện thập ngũ lý sơn thuỷ tác - 通泉驛南去通泉縣十五裏山水作 (Đỗ Phủ)
• Tư quy - 思歸 (Hoàn Nhan Thọ)
• Tự Tương Đông dịch tuân lục chí Lư Khê - 自湘東驛遵陸至蘆溪 (Tra Thận Hành)
• Xá đệ Chiêm quy thảo đường kiểm hiệu, liêu thị thử thi - 舍弟占歸草堂檢校聊示此詩 (Đỗ Phủ)
• Xuân dạ khúc - 春夜曲 (Thành Đình Khuê)
• Yết Kim môn - 謁金門 (Phùng Duyên Kỷ)
• Kê dưỡng áp - 雞養鴨 (Cao Bá Quát)
• Nguyên Giang huyện Trị Tân hồ cư dân giai ngư hộ thuỷ thịnh thời cử gia thừa chu nhập hồ thu đông thuỷ súc tắc kết mao duyên ngạn trú - 沅江縣治濱湖居民皆漁戶水盛時舉家乘舟入湖秋冬水縮則結茅沿岸住 (Trần Hiến Chương)
• Sáp ương ca - 插秧歌 (Dương Vạn Lý)
• Thông Tuyền dịch nam khứ Thông Tuyền huyện thập ngũ lý sơn thuỷ tác - 通泉驛南去通泉縣十五裏山水作 (Đỗ Phủ)
• Tư quy - 思歸 (Hoàn Nhan Thọ)
• Tự Tương Đông dịch tuân lục chí Lư Khê - 自湘東驛遵陸至蘆溪 (Tra Thận Hành)
• Xá đệ Chiêm quy thảo đường kiểm hiệu, liêu thị thử thi - 舍弟占歸草堂檢校聊示此詩 (Đỗ Phủ)
• Xuân dạ khúc - 春夜曲 (Thành Đình Khuê)
• Yết Kim môn - 謁金門 (Phùng Duyên Kỷ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vịt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con vịt. ◎Như: “khảo áp” 烤鴨 vịt quay, “bảo áp” 寶鴨 cái lò hương (có dạng như con vịt).
Từ điển Thiều Chửu
① Con vịt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Con) vịt: 烤鴨 Vịt quay; 鴨蛋 Trứng vịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con vịt.
Từ ghép 1