Có 1 kết quả:

nhi
Âm Hán Việt: nhi
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MBHAF (一月竹日火)
Unicode: U+9D2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Nôm: nhi
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nhi

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: ý nhi 鷾鴯)
2. (xem: nhi miêu 鴯鶓,鸸鹋)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ý nhi” 鷾鴯: xem “ý” 鷾.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鴯鶓】nhi miêu [érmiáo] (động) Đà điểu sa mạc Úc, chim êmu.

Từ ghép 2