Có 1 kết quả:

hằng
Âm Hán Việt: hằng
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HOMNF (竹人一弓火)
Unicode: U+9D34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Âm Nôm: hoành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): すずめ (suzume), ちどり (chidori)
Âm Quảng Đông: hang4, hong4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

hằng

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim choi choi

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Chim choi choi: 金鴴 Chim choi choi vàng.