Có 1 kết quả:
hưu
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰休鳥
Nét bút: ノ丨一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: ODHF (人木竹火)
Unicode: U+9D42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nôm: hưu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): みみずく (mimizuku)
Âm Hàn: 휴
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Nôm: hưu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): みみずく (mimizuku)
Âm Hàn: 휴
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hưu lưu” 鵂鶹.
Từ điển Thiều Chửu
① Hưu lưu 鵂鶹 cú tai mèo. Còn gọi là miêu đầu ưng 貓頭鷹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim cú.【鵂鶹】hưu lưu [xiuliú] (Chim) cú tai mèo. Cg. 梟 [xiao] (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim cú. Cũng gọi là Hưu lưu 鵂鶹.
Từ ghép 1