Có 1 kết quả:
dư
Âm Hán Việt: dư
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鳥余
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HFOMD (竹火人一木)
Unicode: U+9D4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鳥余
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HFOMD (竹火人一木)
Unicode: U+9D4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim màu vàng đen, hay bắt chuột.