Có 1 kết quả:

nga

1/1

nga

phồn thể

Từ điển phổ thông

con ngỗng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngan, ngỗng. ◎Như: “thương nga” 蒼鵝 giống ngỗng đen.
2. (Danh) “Nga quán” 鵝鸛 tên một trận thế thời xưa.

Từ điển Thiều Chửu

① Con ngan, con ngỗng. Giống đen gọi là thương nga 蒼鵝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngỗng: 蒼鵝 Ngỗng đen. Cv. 鵞.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con ngỗng.

Từ ghép 3