Có 1 kết quả:
cuồng
Âm Hán Việt: cuồng
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱狂鳥
Nét bút: ノフノ一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KGHAF (大土竹日火)
Unicode: U+9D5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱狂鳥
Nét bút: ノフノ一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KGHAF (大土竹日火)
Unicode: U+9D5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kuáng ㄎㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): よたか (yotaka)
Âm Quảng Đông: kong4
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): よたか (yotaka)
Âm Quảng Đông: kong4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài chim có mào, lông ngũ sắc.