Có 1 kết quả:
am
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰奄鳥
Nét bút: 一ノ丶丨フ一一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KUHAF (大山竹日火)
Unicode: U+9D6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, yā ㄧㄚ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nôm: am
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Quảng Đông: am1
Âm Nôm: am
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Quảng Đông: am1
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim cút
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “am thuần” 鵪鶉.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ thuần 鶉.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鵪鶉】am thuần [anchún] Chim cun cút. Cg. 鶉 [chún].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim tương tự như con gà con, đuôi ngắn hay nhảy nhót tên khoa học là Turnix Blakistoni. Còn gọi là Am Thuần.
Từ ghép 1