Có 1 kết quả:
trạo
Âm Hán Việt: trạo
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰卓鳥
Nét bút: 丨一丨フ一一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YJHAF (卜十竹日火)
Unicode: U+9D6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰卓鳥
Nét bút: 丨一丨フ一一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YJHAF (卜十竹日火)
Unicode: U+9D6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): きじ (kiji), やまどり (yamadori)
Âm Quảng Đông: zok6
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): きじ (kiji), やまどり (yamadori)
Âm Quảng Đông: zok6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim trĩ.