Có 1 kết quả:

nghịch
Âm Hán Việt: nghịch
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: HFHXU (竹火竹重山)
Unicode: U+9D83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki)
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nghịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếng ngỗng kêu quác quác

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “nghịch” 鶂.

Từ điển Thiều Chửu

① Quác quác, tiếng ngỗng kêu.