Có 1 kết quả:

chuy
Âm Hán Việt: chuy
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフフ丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VWHAF (女田竹日火)
Unicode: U+9D85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

chuy

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên gọi con chim trĩ.