Có 1 kết quả:

lai
Âm Hán Việt: lai
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: DOHAF (木人竹日火)
Unicode: U+9D86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lai

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài chim dữ, gần giống chim ưng.