Có 1 kết quả:

thuần
Âm Hán Việt: thuần
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YDHAF (卜木竹日火)
Unicode: U+9D89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Nôm: thuần
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

thuần

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: am thuần 鵪鶉,鹌鹑)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “am thuần” 鵪鶉.

Từ điển Thiều Chửu

① Am thuần 鵪鶉 một giống chim hình như con gà con, đầu nhỏ đuôi cộc, tính nhanh nhẩu, hay nhảy nhót, nuôi quen cho chọi nhau chơi được.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Chim cun cút. Cg. 鵪鶉 [anchún].

Từ ghép 1