Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Hình thái: ⿰易鳥
Nét bút: 丨フ一一ノフノノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: AHHAF (日竹竹日火)
Unicode: U+9D8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Hình thái: ⿰易鳥
Nét bút: 丨フ一一ノフノノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: AHHAF (日竹竹日火)
Unicode: U+9D8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): いすか (isuka)
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0