Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
duật,
thuậtTổng nét: 19
Bộ:
điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰述鳥Nét bút:
一丨ノ丶丶丶フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: YCHAF (卜金竹日火)
Unicode:
U+9D90Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận