Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
trĩTổng nét: 20
Bộ:
điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰彖鳥Nét bút:
フフ一ノフノノノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: VOHAF (女人竹日火)
Unicode:
U+9DA8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận