Có 1 kết quả:
kê
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰奚鳥
Nét bút: ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BKHAF (月大竹日火)
Unicode: U+9DC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nôm: ke, kê
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): にわとり (niwatori), とり (tori)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai1
Âm Nôm: ke, kê
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): にわとり (niwatori), とり (tori)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai1
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
con gà
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kê” 雞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雞 (bộ 隹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con gà. Như Kê 鳮 và Kê 雞.