Có 1 kết quả:

nghịch
Âm Hán Việt: nghịch
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MBHAF (一月竹日火)
Unicode: U+9DCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki), ギャク (gyaku)
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

nghịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chim bói cá
2. một loại cỏ dùng bện làm dây