Có 1 kết quả:

đồ
Âm Hán Việt: đồ
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TDHAF (廿木竹日火)
Unicode: U+9DCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chà
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

đồ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại chim sẻ.