Có 1 kết quả:

ê
Âm Hán Việt: ê
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SEHAF (尸水竹日火)
Unicode: U+9DD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại:
Âm Nôm: y
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): かもめ (kamome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ê

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. con cò
2. màu xanh đen

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại chim âu.
2. (Danh) Tên riêng của phụng hoàng .
3. (Tính) Xanh đen (màu sắc).

Từ điển Thiều Chửu

① Con cò.
② Sắc xanh đen.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Con cò biển;
② Chim phượng hoàng;
③ Màu xanh đen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài chim tựa như loài cò — Một tên chỉ loài chim phượng hoàng — Chỉ màu xanh đen.