Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
âu ba
1
/1
鷗波
âu ba
Từ điển trích dẫn
1. Chim âu bơi lội trên mặt nước. Tỉ dụ người ở ẩn an nhàn tự tại. ◇Lục Du 陸游: “Đắc ý âu ba ngoại, Vong quy nhạn phố biên” 得意鷗波外, 忘歸雁浦邊 (Tạp hứng 雜興).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bão Phúc nham - 抱腹岩
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0