Có 2 kết quả:

đànđề
Âm Hán Việt: đàn, đề
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RJHAF (口十竹日火)
Unicode: U+9DE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dai6, taan5, tai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

đàn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chim trĩ con — Một âm là Đề.

đề

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Đề khuê 鷤䳏.

Từ ghép 1