Có 2 kết quả:
ty • tư
Âm Hán Việt: ty, tư
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿰糹糹鳥
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VFHAF (女火竹日火)
Unicode: U+9DE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿰糹糹鳥
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VFHAF (女火竹日火)
Unicode: U+9DE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ngư phủ ca - 漁父歌 (Hoà Ngưng)
• Phiếm chu hý tác trường luật - 泛舟戲作長律 (Tương An quận vương)
• Thu giang tả vọng - 秋江寫望 (Lâm Bô)
• Tư quy - 思歸 (Hoàn Nhan Thọ)
• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Phiếm chu hý tác trường luật - 泛舟戲作長律 (Tương An quận vương)
• Thu giang tả vọng - 秋江寫望 (Lâm Bô)
• Tư quy - 思歸 (Hoàn Nhan Thọ)
• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鷺 [lù].