Âm Hán Việt: ty, tư Tổng nét: 23 Bộ: điểu 鳥 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱⿰糹糹鳥 Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: VFHAF (女火竹日火) Unicode: U+9DE5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp