Có 2 kết quả:

ty
Âm Hán Việt: ty,
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VFHAF (女火竹日火)
Unicode: U+9DE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しらさぎ (shirasagi)
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ty

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鷺 [lù].

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lô tư” 鸕鷥: xem “lô” 鸕.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ lô 鸕.

Từ ghép 2