Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chiênTổng nét: 23
Bộ:
điểu 鳥 (+12 nét)
Hình thái:
⿰買鳥Nét bút:
丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: WCHAF (田金竹日火)
Unicode:
U+9DF6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận