Có 1 kết quả:
lộ
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱路鳥
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RRHAF (口口竹日火)
Unicode: U+9DFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: lù ㄌㄨˋ
Âm Nôm: lộ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): さぎ (sagi)
Âm Hàn: 로, 노
Âm Quảng Đông: lou6
Âm Nôm: lộ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): さぎ (sagi)
Âm Hàn: 로, 노
Âm Quảng Đông: lou6
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bà Ngô tự - 婆吾寺 (Vũ Duy Vỹ)
• Cung Phụng Định pháp sư quy An Nam - 供奉定法師歸安南 (Dương Cự Nguyên)
• Đăng Kim Lăng Phụng Hoàng đài - 登金陵鳳凰臺 (Lý Bạch)
• Đồng Lung giang - 同籠江 (Nguyễn Du)
• Gia trú lục nham hạ - 家住綠岩下 (Hàn Sơn)
• Lãng đào sa kỳ 2 - 浪淘沙其二 (Hoàng Phủ Nhiễm)
• Thu phố ca kỳ 10 - 秋浦歌其十 (Lý Bạch)
• Tống Vương Bá Tuần ngự sử phó Quảng Đông thiêm hiến thì bộc tương hồi Yên kinh - 送王伯循御史赴廣東僉憲時僕將回燕京 (Tát Đô Lạt)
• Tuế mộ khách hoài - 歲暮客懷 (Phan Huy Thực)
• Tự Nhương Tây kinh phi thả di cư Đông Đồn mao ốc kỳ 4 - 自瀼西荊扉且移居東屯茅屋其四 (Đỗ Phủ)
• Cung Phụng Định pháp sư quy An Nam - 供奉定法師歸安南 (Dương Cự Nguyên)
• Đăng Kim Lăng Phụng Hoàng đài - 登金陵鳳凰臺 (Lý Bạch)
• Đồng Lung giang - 同籠江 (Nguyễn Du)
• Gia trú lục nham hạ - 家住綠岩下 (Hàn Sơn)
• Lãng đào sa kỳ 2 - 浪淘沙其二 (Hoàng Phủ Nhiễm)
• Thu phố ca kỳ 10 - 秋浦歌其十 (Lý Bạch)
• Tống Vương Bá Tuần ngự sử phó Quảng Đông thiêm hiến thì bộc tương hồi Yên kinh - 送王伯循御史赴廣東僉憲時僕將回燕京 (Tát Đô Lạt)
• Tuế mộ khách hoài - 歲暮客懷 (Phan Huy Thực)
• Tự Nhương Tây kinh phi thả di cư Đông Đồn mao ốc kỳ 4 - 自瀼西荊扉且移居東屯茅屋其四 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cò
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 6