Có 1 kết quả:
tịch
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰辟鳥
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRYJF (尸口卜十火)
Unicode: U+9E0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pì ㄆㄧˋ, tī ㄊㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku), ハク (haku), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): こばと (kobato)
Âm Quảng Đông: pik1
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku), ハク (haku), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): こばと (kobato)
Âm Quảng Đông: pik1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu Pha tuyệt cú kỳ 2 - 朱坡絕句其二 (Đỗ Mục)
• Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Cao Khải)
• Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Cao Khải)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loại chim thường bơi thành bầy trên mặt nước, nhỏ hơn vịt